singe ![](images/dict/s/singe.gif)
singe![](img/dict/02C013DD.png) | [sindʒ] | ![](img/dict/46E762FB.png) | danh từ | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | sự cháy xém | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | chỗ cháy xém (trên vải..) | ![](img/dict/46E762FB.png) | ngoại động từ | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | làm cháy xém (ngoài mặt), đốt xém (mặt ngoài); thui | | ![](img/dict/9F47DE07.png) | to singe a pig | | thui lợn | | ![](img/dict/9F47DE07.png) | the iron's too hot, you'll singe the dress | | bàn ủi quá nóng, anh sẽ làm cho chiếc áo bị cháy xém đấy | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | cháy xém đầu hoặc chân (lông, tóc..) | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | làm tổn thương, làm tổn hại | | ![](img/dict/9F47DE07.png) | his reputation is a little singed | | danh tiếng của anh ta hơi bị tổn thương | ![](img/dict/46E762FB.png) | nội động từ | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | bị cháy xém, đốt xém | | ![](img/dict/9F47DE07.png) | the rug singed because it was too near the fire | | cái thảm bị cháy xém vì quá gần lửa | | ![](img/dict/809C2811.png) | to singe one's feathers (wings) | | ![](img/dict/633CF640.png) | bị tổn thất, bị tổn thương, bị sứt mẻ |
/sindʤ/
danh từ (từ hiếm,nghĩa hiếm)
sự cháy sém
chỗ cháy sém
ngoại động từ
làm cháy sém (ngoài mặt), đốt sém (mặt ngoài), thui to singe a pig thui lợn
làm tổn thương, làm tổn hại his reputation is a little singed danh tiếng của anh ta hơi bị tổn thương
nội động từ
cháy sém !to singe one's feathers (wings)
bị tổn thất, bị tổn thương, bị sứt mẻ
|
|