Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
sizing




danh từ
suất ăn, khẩu phần (ở đại học Căm-brít)



sizing
['saiziη]
danh từ
suất ăn, khẩu phần (ở đại học Căm-brít) (như) size


▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "size"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.