Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
skysail




skysail
['skaiseil]
danh từ
buồm cánh chim ((cũng) skyscraper)


/'skaiseil/

danh từ
buồm cánh chim ((cũng) sky-scraper)

Related search result for "skysail"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.