|
Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
slapstick
slapstick![](img/dict/02C013DD.png) | ['slæpstik] | ![](img/dict/46E762FB.png) | danh từ | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | (nghĩa bóng) trò hề tếu, trò vui nhộn (như) slapstick comedy |
/'slæpstik/
danh từ
roi đét, roi pháo (của anh hề)
(nghĩa bóng) trò cười nhộn, , trò hề tếu ((cũng) slapstick comedy)
|
|
|
|