![](img/dict/02C013DD.png) | [sleiv] |
![](img/dict/46E762FB.png) | danh từ |
| ![](img/dict/CB1FF077.png) | người nô lệ (đen & bóng) |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | to treat somebody like a slave |
| đối xử với ai như nô lệ |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | a slave owner |
| chủ của nô lệ; chủ nô |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | a slave to drink/convention |
| (nghĩa bóng) kẻ nô lệ vào rượu/tục lệ |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | a slave to fashion |
| kẻ lúc nào cũng đua đòi theo thời trang |
| ![](img/dict/CB1FF077.png) | người làm việc đầu tắt mặt tối; thân trâu ngựa |
![](img/dict/46E762FB.png) | nội động từ |
| ![](img/dict/CB1FF077.png) | (to slave away at something) làm việc đầu tắt mặt tối; làm việc như nô lệ; làm quần quật |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | to slave from dawn until midnight |
| làm việc đầu tắt mặt tối từ sáng sớm đến khuya |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | I've been slaving at the housework all day |
| suốt ngày tôi quần quật làm việc nhà |