slimy
slimy![](img/dict/02C013DD.png) | ['slaimi] | ![](img/dict/46E762FB.png) | danh từ | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | (động vật) cá ngãng | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | (động vật) cá đìa | ![](img/dict/46E762FB.png) | tính từ | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | nhầy nhụa; đầy nhớt, giống như nhớt, (thuộc) nhớt | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | (thông tục) nịnh nọt, luồn cúi, khúm núm, gian xảo |
/'slaimi/
tính từ
có bùn, phủ đầy bùn, lấm bùn
trơ, nhớ nhầy, lầy nhầy, nhớt bẩn
luồn cuối, nịnh nọt
|
|