|
Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
slummock
slummock![](img/dict/02C013DD.png) | ['slʌmək] | ![](img/dict/46E762FB.png) | ngoại động từ | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | (thông tục) ngốn, ăn ngấu nghiến, nuốt chửng | ![](img/dict/46E762FB.png) | nội động từ | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | (thông tục) đi đứng lung tung; ăn nói bừa bãi |
/'slʌmək/
ngoại động từ
(thông tục) ngốn, ăn ngấu nghiến, nuốt chửng
nội động từ
(thông tục) đi đứng lung tung; ăn nói bừa bãi
|
|
|
|