slyness
slyness![](img/dict/02C013DD.png) | ['slainis] | ![](img/dict/46E762FB.png) | danh từ | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | tính ranh mãnh, tính quỷ quyệt, tính láu cá; tính giả nhân giả nghĩa; tính tâm ngẩm tầm ngầm | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | sự kín đáo, sự bí mật | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | sự hiểu biết, sự tinh khôn | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | sự tinh nghịch, sự tinh quái, sự hay đùa nghịch, sự ranh ma |
/'slainis/
danh từ
tính ranh mãnh, tính mánh lới, tính láu cá; tính quỷ quyệt; tính giả nhân giả nghĩa; tính tâm ngẩm tầm ngầm
|
|