![](img/dict/02C013DD.png) | [smouk] |
![](img/dict/46E762FB.png) | danh từ |
| ![](img/dict/CB1FF077.png) | khói |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | a column of smoke |
| cột khói |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | to end (go up) in smoke |
| tan thành mây khói (kế hoạch) |
| ![](img/dict/CB1FF077.png) | (thông tục) sự hút thuốc lá; thời gian hút thuốc lá |
| ![](img/dict/CB1FF077.png) | hơi thuốc |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | I must have a smoke |
| tôi phải rít một hơi thuốc mới được |
| ![](img/dict/CB1FF077.png) | cái để hút (nhất là điếu thuốc lá, điếu xì gà) |
| ![](img/dict/809C2811.png) | the big smoke |
| ![](img/dict/633CF640.png) | (từ lóng) Luân-đôn; thành phố công nghiệp lớn |
| ![](img/dict/809C2811.png) | from smoke into smother |
| ![](img/dict/633CF640.png) | từ lỗi này sang tội nọ |
| ![](img/dict/809C2811.png) | like smoke |
| ![](img/dict/633CF640.png) | (thông tục) nhanh chóng, dễ dàng |
| ![](img/dict/809C2811.png) | go up in smoke |
| ![](img/dict/633CF640.png) | biến thành tro bụi |
| ![](img/dict/633CF640.png) | tan thành mây khói |
| ![](img/dict/809C2811.png) | there is no smoke without fire |
| ![](img/dict/633CF640.png) | (tục ngữ) không có lửa sao có khói |
![](img/dict/46E762FB.png) | nội động từ |
| ![](img/dict/CB1FF077.png) | bốc khói, lên khói, toả khói; bốc hơi |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | lamp is smoking |
| đèn bốc khói |
| ![](img/dict/CB1FF077.png) | hút thuốc; hun khói |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | to smoke like a chimney |
| hút như hun khói cả ngày |
![](img/dict/46E762FB.png) | ngoại động từ |
| ![](img/dict/CB1FF077.png) | làm ám khói; làm đen; làm có mùi khói |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | lamp smokes ceiling |
| đèn làm đen trần nhà |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | the porridge is smoked |
| cháo có mùi khói |
| ![](img/dict/CB1FF077.png) | hun khói (thịt..) |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | to smoke insects |
| hun sâu bọ |
| ![](img/dict/CB1FF077.png) | hút thuốc |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | to smoke oneself ill (sick) |
| hút thuốc đến ốm người |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | to smoke oneself into calmness |
| hút thuốc để trấn tĩnh tinh thần |
| ![](img/dict/CB1FF077.png) | nhận thấy, cảm thấy; ngờ ngợ (cái gì) |
| ![](img/dict/CB1FF077.png) | (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) khám phá, phát hiện |
| ![](img/dict/CB1FF077.png) | (từ cổ,nghĩa cổ) chế giễu |
| ![](img/dict/809C2811.png) | smoke something out |
| ![](img/dict/633CF640.png) | làm ngập khói; phun đầy khói vào cái gì |