spent
spent![](img/dict/02C013DD.png) | [spent] | ![](img/dict/46E762FB.png) | thời quá khứ & động tính từ quá khứ của spend | ![](img/dict/46E762FB.png) | tính từ | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | mệt lử, kiệt sức, hết nghị lực; hết đà (viên đạn, mũi tên...) | | ![](img/dict/9F47DE07.png) | a spent bullet | | một viên đạn hết đà (rơi xuống) | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | tàn lụi; tàn; bị dùng rồi; bị mất năng lực, bị mất sức mạnh | | ![](img/dict/9F47DE07.png) | a spent match | | que diêm đã đánh |
được dùng
/spent/
thời quá khứ & động tính từ quá khứ của spend
tính từ
mệt lử, kiệt sức, hết nghị lực; hết đà (viên đạn, mũi tên...) a spent bullet một viên đạn hết đà (rơi xuống)
tàn lụi
|
|