|
Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
spilt
spilt | | Xem spill |
/spil/
ngoại động từ spilled, spilt làm tràn, làm đổ, đánh đổ (nước...) làm ngã ngựa, làm văng khỏi yên, làm văng khỏi xe horse spills rider ngựa văng người cưỡi xuống đất
nội động từ tràn ra, chảy ra, đổ ra (nước...) !to spill over tràn ra vùng nông thôn (dân quá đông ở một thành phố) !to spill the beans (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) để lọt tin tức ra ngoài; để lộ tẩy, để lòi đuôi !to spill blood phạm tội gây đổ máu !to spill the blood of somebody giết ai !to spill money thua cuộc !it is no use crying over spilt milk thôi đừng tiếc rẻ con gà quạ tha
danh từ sự làm tràn, sự làm đổ ra, sự đánh đổ ra lượng (nước...) đánh đổ ra sự ngã (từ trên yên xe, yên ngựa...) to have a nastry spill bị ngã một cái đau (như) spillway
danh từ cái đóm (để nhóm lửa) cái nút nhỏ (để nút lỗ) cái đinh nhỏ, cái chốt nhỏ, cái móc nhỏ (bằng kim loại)
|
|
Related search result for "spilt"
|
|