Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
spurrey




spurrey
['spʌri]
Cách viết khác:
spurry
['spʌri]
như spurry


/'spʌri/ (spurrey) /'spʌri/

danh từ
(thực vật học) giống cây đại qua

Related search result for "spurrey"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.