stainless
stainless | ['steinlis] | | tính từ | | | không gợn vết nhơ, không gợn vết bẩn; trong sạch; không dễ bị nhơ (tiếng tăm, tên tuổi) | | | a stainless reputation | | một thanh danh trong sáng (không gợn vết nhơ) |
/'steinlis/
tính từ không vết dơ, trong trắng, trong sạch (tiếng tăm, tên tuổi) không gỉ (kim loại)
|
|