stance
stance | [stæns] |  | danh từ | |  | (thể dục,thể thao) tư thế; thế đứng (để đánh bóng trong đánh gôn, crickê) | |  | (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) thái độ, lập trường, quan điểm (về đạo đức, tinh thần..) |
/stæns/
danh từ
(thể dục,thể thao) thể đứng (đánh gôn, crickê)
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) thái độ, lập trường
|
|