![](img/dict/02C013DD.png) | [stu:p] |
![](img/dict/46E762FB.png) | danh từ |
| ![](img/dict/CB1FF077.png) | tư thế khom của cơ thể |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | to walk with a slight stoop |
| đi dáng hơi gù |
![](img/dict/46E762FB.png) | ngoại động từ |
| ![](img/dict/CB1FF077.png) | gập (một phần của cơ thể) xuống về phía trước; cúi khom |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | to stoop one's head to get into the car |
| cúi khom đầu để bước vào xe ô tô |
![](img/dict/46E762FB.png) | nội động từ |
| ![](img/dict/CB1FF077.png) | (to stoop down) gập xuống về phía trước; cúi xuống |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | she stooped low to look under the bed |
| cô ấy cúi thấp người để nhìn dưới gầm giừơng |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | he stooped under the low beam |
| cô ấy cúi người xuống dưới chiếc xà thấp |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | to stoop (down) to pick something up |
| cúi xuống để nhặt cái gì lên |
| ![](img/dict/CB1FF077.png) | co đầu và vai gập về phía trước theo thói quen |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | he's beginning to stoop with age |
| ông ta bắt đầu còng lưng vì tuổi tác |
| ![](img/dict/809C2811.png) | to stoop so low (as to do something) |
| ![](img/dict/633CF640.png) | hạ thấp quá mức các tiêu chuẩn đạo đức (để làm điều gì); hạ thấp phẩm giá |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | He tried to make me accept a bribe - I hope I would never stoop so low |
| Hắn cố làm cho tôi nhận hối lộ - Tôi hy vọng mình sẽ không bao giờ hạ thấp mình đến mức đó |
| ![](img/dict/809C2811.png) | to stoop to something/doing something |
| ![](img/dict/633CF640.png) | hạ thấp các tiêu chuẩn đạo đức (để làm điều gì) |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | I would never stoop to cheating |
| Tôi sẽ không bao giờ hạ mình đi lừa đảo |