![](img/dict/02C013DD.png) | [stræp] |
![](img/dict/46E762FB.png) | danh từ |
| ![](img/dict/CB1FF077.png) | dây (da, lụa, vải...); đai; quai |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | a watch strap |
| dây đồng hồ |
| ![](img/dict/CB1FF077.png) | dải vải hẹp đeo qua vai như một bộ phận của một chiếc áo.. |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | bra-strap |
| những dải xu chiêng |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | a summer dress with thin shoulder-straps |
| một chiếc áo dài mùa hè với những dây brơten mỏnh mảnh |
| ![](img/dict/CB1FF077.png) | dây liếc dao cạo |
| ![](img/dict/CB1FF077.png) | (kỹ thuật) bản giằng (mảnh sắt nối hai tấm gỗ...) |
| ![](img/dict/CB1FF077.png) | (the strap) hình phạt đánh bằng dây da, roi da |
| ![](img/dict/CB1FF077.png) | cánh bản lề |
![](img/dict/46E762FB.png) | ngoại động từ |
| ![](img/dict/CB1FF077.png) | cột bằng dây da, buộc bằng dây da; đeo bằng dây da, trói bằng dây da; đánh đai |
| ![](img/dict/CB1FF077.png) | liếc (dao cạo) |
| ![](img/dict/CB1FF077.png) | (y học) băng, buộc (vết thương..) bằng băng dính |
| ![](img/dict/CB1FF077.png) | đánh bằng dây da, đánh bằng roi da |