strong-arm
strong-arm![](img/dict/02C013DD.png) | ['strɔη'ɑ:m] | ![](img/dict/46E762FB.png) | tính từ | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (thông tục) dùng sức mạnh, dùng vũ lực, dùng bạo lực | | ![](img/dict/9F47DE07.png) | strong-arm methods | | phương pháp bạo lực | ![](img/dict/46E762FB.png) | ngoại động từ | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (thông tục) dùng sức mạnh đối với, dùng vũ lực đối với |
/'strɔɳ'ɑ:m/
tính từ
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (thông tục) dùng sức mạnh, dùng vũ lực strong-arm methods phương pháp bạo lực
ngoại động từ
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (thông tục) dùng sức mạnh đối với, dùng vũ lực đối với
|
|