stuck-up
stuck-up![](img/dict/02C013DD.png) | [,stʌk'ʌp] | ![](img/dict/46E762FB.png) | tính từ | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (thông tục) học đòi làm sang | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | vênh vác; ngạo mạn; tự cao tự đại; hợm mình; không muốn hoà đồng với người khác |
/'stʌk'ʌp/
tính từ
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (thông tục) học đòi làm sang
ngông nghênh, ngạo mạn; tự cao tự đại
|
|