|
Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
stylographic
stylographic![](img/dict/02C013DD.png) | [,stailə'græfik] | ![](img/dict/46E762FB.png) | tính từ | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | (thuộc) bút máy ngòi ống; như bút máy ngòi ống; viết bằng bút máy ngòi ống |
/,stailə'græfik/
tính từ
(thuộc) bút máy ngòi ống; như bút máy ngòi ống; viết bằng bút máy ngòi ống
|
|
|
|