|
Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
subjunctive
subjunctive![](img/dict/02C013DD.png) | [səb'dʒʌηktiv] | ![](img/dict/46E762FB.png) | tính từ | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | (ngôn ngữ học) (thuộc) thể cầu khẩn; thể giả định | | ![](img/dict/9F47DE07.png) | subjunctive mood | | lối cầu khẩn | ![](img/dict/46E762FB.png) | danh từ | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | (the subjunctive) (ngôn ngữ học) thể cầu khẩn, thể giả định (của động từ) | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | động từ thuộc thể giả định |
/səb'dʤʌɳktiv/
tính từ
(ngôn ngữ học) (thuộc) lối cầu khẩn subjunctive mood lối cầu khẩn
danh từ
(ngôn ngữ học) lối cầu khẩn
|
|
|
|