subjunctive
subjunctive | [səb'dʒʌηktiv] |  | tính từ | |  | (ngôn ngữ học) (thuộc) thể cầu khẩn; thể giả định | |  | subjunctive mood | | lối cầu khẩn |  | danh từ | |  | (the subjunctive) (ngôn ngữ học) thể cầu khẩn, thể giả định (của động từ) | |  | động từ thuộc thể giả định |
/səb'dʤʌɳktiv/
tính từ
(ngôn ngữ học) (thuộc) lối cầu khẩn subjunctive mood lối cầu khẩn
danh từ
(ngôn ngữ học) lối cầu khẩn
|
|