superlunar
superlunar![](img/dict/02C013DD.png) | [,su:pə'lu:nə] | | Cách viết khác: | | superlunary | ![](img/dict/02C013DD.png) | [,su:pə'lu:nəri] | ![](img/dict/46E762FB.png) | tính từ | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | ở trên mặt trăng, ở xa quá mặt trăng | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | ở trên trời, không có ở trần gian này |
/,sju:pə'lu:nə/ (superlunary) /,sju:pə'lu:nəri/
tính từ
ở trên mặt trăng, ở xa quá mặt trăng
ở trên trời, không có ở trần gian này
|
|