|
Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
suretyship
suretyship![](img/dict/02C013DD.png) | ['∫uəti∫ip] | ![](img/dict/46E762FB.png) | danh từ | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | cương vị của người đứng ra bảo đảm; trách nhiệm của người đứng ra bảo lĩnh |
/'ʃuətiʃip/
danh từ
cương vị của người đứng ra bảo đảm; trách nhiệm của người đứng ra bảo đảm
|
|
|
|