sustentation
sustentation![](img/dict/02C013DD.png) | [,sʌsten'tei∫n] | ![](img/dict/46E762FB.png) | danh từ | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | sự nuôi sống | | ![](img/dict/9F47DE07.png) | sustentation fund | | (từ hiếm,nghĩa hiếm) quỹ trợ cấp cho thầy tu nghèo | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | sự giữ gìn, sự duy trì |
/,sʌsten'teiʃn/
danh từ
sự nuôi sống sustentation fund (từ hiếm,nghĩa hiếm) quỹ trợ cấp cho thầy tu nghèo
sự giữ gìn, sự duy trì
|
|