|
Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
swashbuckling
swashbuckling![](img/dict/02C013DD.png) | ['swɔ∫bʌkliη] | ![](img/dict/46E762FB.png) | tính từ | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | điển hình cho những chuyện phiêu lưu ly kỳ với sự xuất hiện lãng mạn của cướp biển, binh sĩ thời xưa... nhất là như trong phim | | ![](img/dict/9F47DE07.png) | swashbuckling heroes | | những hảo hán giang hồ | | ![](img/dict/9F47DE07.png) | a swashbuckling tale of adventure on the high seas | | một truyện phiêu lưu thảo khấu trên biển khơi | ![](img/dict/46E762FB.png) | danh từ | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | tác phong côn đồ |
/'swɔʃ,bʌkliɳ/
tính từ
hung hăng, du côn du kề
|
|
|
|