|
Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
sweet talk
danh từ
lời tâng bốc, lời nịnh bợ
ngoại động từ
thuyết phục ai bằng cách tâng bốc, nịnh bợ...(để làm cái gì)
sweet+talk | ['swi:t'tɔ:k] |  | danh từ | |  | (từ Mỹ, nghĩa Mỹ) (thông tục) lời tâng bốc, lời nịnh bợ |  | ngoại động từ | |  | thuyết phục ai bằng cách tâng bốc, nịnh bợ... (để làm cái gì) |
|
|
|
|