tab ![](images/dict/t/tab.gif)
tab![](img/dict/02C013DD.png) | [tæb] | ![](img/dict/46E762FB.png) | danh từ | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | tai, đầu, vạt, dải, miếng (đính vào một vật gì để cầm, gắn) | | ![](img/dict/9F47DE07.png) | tab of shoe-lace | | sắt bịt đầu dây giày | | ![](img/dict/9F47DE07.png) | tab of coat | | dải áo | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | nhãn, thẻ (dán trên hàng hoá) | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | (từ Mỹ, nghĩa Mỹ) hoá đơn | | ![](img/dict/9F47DE07.png) | to pick up the tab | | trả tiền hoá đơn | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | (quân sự) phù hiệu cổ áo | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | (thông tục) sự tính toán; sự kiểm tra | | ![](img/dict/809C2811.png) | keep a tab/tabs on something/somebody | | ![](img/dict/633CF640.png) | (thông tục) kiểm tra; kiểm soát (sổ sách chi tiêu..); theo dõi | ![](img/dict/02C013DD.png) | [,ti: ei 'bi:] | ![](img/dict/46E762FB.png) | viết tắt | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | (TAB, Tab) vắc xin thương hàn và phó thương hàn A và B (typhoid-paratyphoid A and B vaccine) | | ![](img/dict/9F47DE07.png) | have a Tab injection | | tiêm vắc xin TAB |
/tæb/
danh từ
tai, đầu, vạt, dải (đính vào một vật gì) tab of shoe-lace sắt bịt đầu dây giày tab of coat dải áo
nhãn (dán trên hàng hoá)
(quân sự) phù hiệu cổ áo
(thông tục) sự tính toán; sự kiểm tra to keep tab(s) on kiểm tra, kiểm soát (sổ sách chi tiêu...); theo dõi
|
|