![](img/dict/02C013DD.png) | [tæks] |
![](img/dict/46E762FB.png) | danh từ |
| ![](img/dict/CB1FF077.png) | thuế |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | sales tax |
| thuế doanh thu |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | inheritance tax |
| thuế di sản; thuế thừa kế |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | income/property tax |
| thuế thu nhập/tài sản |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | direct/indirect taxes |
| thuế trực thu/gián thu |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | tax invasion |
| sự trốn thuế |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | to levy a tax on something |
| đánh thuế vào cái gì |
| ![](img/dict/CB1FF077.png) | (nghĩa bóng) gánh nặng; sự đòi hỏi, sự thử thách lớn |
| ![](img/dict/809C2811.png) | a tax on something |
| ![](img/dict/633CF640.png) | một gánh nặng đối với ai, một sự căng thẳng đối với ai |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | a tax on one's strength |
| một gánh nặng đối với sức khoẻ |
![](img/dict/46E762FB.png) | ngoại động từ |
| ![](img/dict/CB1FF077.png) | đánh thuế |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | to tax luxuries |
| đánh thuế các hàng xa xỉ |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | to tax rich and poor alike |
| đánh thuế người giàu người nghèo như nhau |
| ![](img/dict/CB1FF077.png) | (nghĩa bóng) yêu cầu gay gắt; đòi hỏi nặng nề; bắt phải cố gắng; đè nặng lên |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | to tax someone's patience |
| đòi hỏi ai phải kiên nhẫn rất nhiều |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | his constant requests for help taxed our goodwill |
| nhữngyêu cầu giúp đỡ thường xuyên của nó đã đòi hỏi quá nhiều ở thiện chí của chúng tôi |
| ![](img/dict/CB1FF077.png) | đóng thuế |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | the car is taxed until July |
| xe này đóng thuế đến tháng bảy |
| ![](img/dict/809C2811.png) | to tax somebody with something |
| ![](img/dict/633CF640.png) | buộc tội ai về cái gì |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | she was taxed with homicide |
| cô ấy bị buộc tội giết người |
| ![](img/dict/809C2811.png) | to tax one's/ somebody's brains |
| ![](img/dict/633CF640.png) | đặt cho ai/mình một nhiệm vụ gay go về tinh thần |