tempest
tempest | ['tempist] |  | danh từ | |  | cơn bão lớn, trận bão dữ dội; giông tố | |  | (nghĩa bóng) sự hỗn loạn, sự huyên náo |  | ngoại động từ | |  | (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) gây bão tố, làm náo động dữ dội |
/'tempist/
danh từ
bão, dông tố
(nghĩa bóng) sự hỗn loạn, sự huyên náo
ngoại động từ
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) gây bão tố, làm náo động dữ dội
|
|