|
Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
throwaway
danh từ
(thông tục) vật được làm ra để sử dụng một lần rồi vất luôn
đứa trẻ bơ vơ phải sống trên đường phố; trẻ đường phố
tính từ
được làm ra để sử dụng một lần rồi vất luôn Throwaway glasses/tissues/razors Cốc/khăn giấy/dao cạo dùng một lần rồi vất luôn
bâng quơ; không nhắm vào ai A throwaway remark Lời nhận xét bâng quơ
throwaway![](img/dict/02C013DD.png) | ['θrouə,wei] | ![](img/dict/46E762FB.png) | danh từ | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | (thông tục) vật được làm ra để sử dụng một lần rồi vất luôn | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | đứa trẻ bơ vơ phải sống trên đường phố; trẻ đường phố | ![](img/dict/46E762FB.png) | tính từ | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | được làm ra để sử dụng một lần rồi vất luôn | | ![](img/dict/9F47DE07.png) | Throwaway glasses/tissues/razors | | Cốc/khăn giấy/dao cạo dùng một lần rồi vất luôn | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | bâng quơ; không nhắm vào ai | | ![](img/dict/9F47DE07.png) | A throwaway remark | | Lời nhận xét bâng quơ |
|
|
|
|