Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
tiger-eye




tiger-eye
['taigə'ai]
Cách viết khác:
tiger's-eye
['taigəz'ai]
danh từ
ngọc mắt mèo


/'taigər'ai/ (tiger's-eye) /'taigəz'ai/
eye) /'taigəz'ai/

danh từ
ngọc mắt mèo

Related search result for "tiger-eye"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.