Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
to-morrow




to-morrow
[tə'mɔrou]
Cách viết khác:
tomorrow
[tə'mɔrou]
như tomorrow


/tə'mɔrou/ (to-morrow) /tə'mɔrou/
morrow) /tə'mɔrou/

phó từ & danh từ
mai, ngày mai
it may rain tomorrow mai trời có thể mưa
tomorrow morning sáng mai
tomorrow week tám hôm nữa
the day after tomorrow ngày kia
never put off till tomorrow what you can do today đừng để sang ngày mai việc gì có thể làm hôm nay

Related search result for "to-morrow"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.