![](img/dict/02C013DD.png) | [toust] |
![](img/dict/46E762FB.png) | danh từ |
| ![](img/dict/CB1FF077.png) | bánh mì nướng |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | to make some toast for breakfast |
| làm một ít bánh mì nướng cho bữa điểm tâm |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | two slices of buttered toast |
| hai lát bánh mì nướng phết bơ |
| ![](img/dict/809C2811.png) | to have somebody on toast |
| ![](img/dict/633CF640.png) | (thông tục) hoàn toàn định đoạt số phận ai |
![](img/dict/46E762FB.png) | ngoại động từ |
| ![](img/dict/CB1FF077.png) | nướng (bánh mì..) |
| ![](img/dict/CB1FF077.png) | sưởi ấm (chân tay...) |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | to toast oneself/ one's feet in front of the fire |
| hơ chân trước lò sưởi |
![](img/dict/46E762FB.png) | danh từ |
| ![](img/dict/CB1FF077.png) | hành động nâng cốc chúc mừng; cốc rượu chúc mừng |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | to propose a loyal toast to the Queen |
| đề nghị nâng cốc vì lòng trung thành với nữ hoàng |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | to drink a toast |
| uống cốc rượu chốc mừng |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | to reply/respond to the toast |
| đáp lại ly rượu chúc mừng |
| ![](img/dict/CB1FF077.png) | người được nâng cốc chúc mừng, điều được nâng cốc chúc mừng |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | to be the toast of the whole neighbourhood |
| được toàn thể bà con hàng xóm nâng cốc chúc mừng |
![](img/dict/46E762FB.png) | ngoại động từ |
| ![](img/dict/CB1FF077.png) | nâng cốc chúc mừng, uống mừng |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | to toast the bride and groom |
| nâng cốc chúc mừng cô dâu và chú rể |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | to toast the success of a new company |
| nâng cốc chúc mừng sự thành đạt của mộtcông ty mới |
|
![](img/dict/02C013DD.png) | [toast] |
![](img/dict/9F00119C.png) | saying && slang |
| ![](img/dict/CB1FF077.png) | in a lot of trouble, catch hell , history |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | Ferris, if you drive your father's Porsche, you're toast. |