Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
transitive




transitive
['trænzətiv]
tính từ
(ngôn ngữ học) (nói về động từ) có bổ ngữ trực tiếp nói rõ ra hoặc hiểu ngầm; ngoại động
transitive verb
ngoại động từ
danh từ
(ngôn ngữ học) ngoại động từ



bắc cầu, truyền ứng
multiply t. [bắc cầu, truyền ứng] bội

/'trænsitiv/

tính từ
(ngôn ngữ học)
transitive verb ngoại động từ
(ngôn ngữ học) ngoại động từ

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "transitive"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.