transparent ![](images/dict/t/transparent.gif)
transparent![](img/dict/02C013DD.png) | [træns'pærənt] | ![](img/dict/46E762FB.png) | tính từ (như) transpicuous | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | trong suốt (có thể nhìn thấy rõ) | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | (văn học) dễ hiểu, minh bạch, sáng sủa, trong sáng | | ![](img/dict/9F47DE07.png) | a transparent style | | lối hành văn trong sáng | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | rõ ràng, rõ rệt, không thể nhầm lẫn được, không thể nghi ngờ | | ![](img/dict/9F47DE07.png) | a transparent attempt to deceive | | một mưu toan đánh lừa rõ rệt | | ![](img/dict/9F47DE07.png) | transparent lie | | lời nói dối rành rành |
trong suốt
/træns'peərənt/
tính từ ((cũng) transpicuous)
trong suốt
trong trẻo, trong sạch
(văn học) trong sáng a transparent style lối hành văn trong sáng
tính từ
rõ ràng, rõ rệt a transparent attempt to deceive một mưu toan đánh lừa rõ rệt transparent lie lời nói dối rành rành
|
|