![](img/dict/02C013DD.png) | ['trebl] |
![](img/dict/46E762FB.png) | tính từ |
| ![](img/dict/CB1FF077.png) | gấp ba lần; gấp ba |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | a treble portion of ice-cream |
| một suất kem gấp ba (gấp ba lần bình (thường)) |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | he earns treble my salary |
| anh ta kiếm được gấp ba lần lương tôi |
| ![](img/dict/CB1FF077.png) | (âm nhạc) cao về âm; kim; cao; tép |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | a treble voice |
| giọng cao |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | a treble recorder |
| một chiếc sáo giọng kim |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | the treble clef |
| khoá giọng cao; khoá son |
![](img/dict/46E762FB.png) | danh từ |
| ![](img/dict/CB1FF077.png) | lượng gấp ba |
| ![](img/dict/CB1FF077.png) | (âm nhạc) giọng kim; giọng trẻ cao |
| ![](img/dict/CB1FF077.png) | đứa trẻ có giọng cao |
| ![](img/dict/CB1FF077.png) | bè giọng kim |
![](img/dict/46E762FB.png) | động từ |
| ![](img/dict/CB1FF077.png) | nhân lên ba lần; tăng gấp ba |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | he's trebled his earnings in two years |
| trong hai năm, anh ấy tăng tiền kiếm được lên gấp ba lần |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | the newspaper's circulation has trebled since last year |
| số báo phát hành đã tăng gấp ba kể từ năm ngoái |