Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
trickish




trickish
['triki∫]
tính từ
mưu mô, xảo trá, xỏ lá, lắm thủ đoạn
giảo hoạt; quỷ quyệt


/'trikiʃ/

tính từ
xảo trá, xỏ lá, lắm thủ đoạn

Related search result for "trickish"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.