![](img/dict/02C013DD.png) | [trɔt] |
![](img/dict/46E762FB.png) | danh từ |
| ![](img/dict/CB1FF077.png) | (Trot) bọn Tơ-rốt-kít |
| ![](img/dict/CB1FF077.png) | sự chạy lon ton; sự chạy nước kiệu |
| ![](img/dict/CB1FF077.png) | nước kiệu |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | to ride the horse at a steady trot |
| cưỡi ngựa đi nước kiệu đều |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | to put a horse to the trot |
| bắt ngựa chạy nước kiệu |
| ![](img/dict/CB1FF077.png) | thời gian chạy nước kiệu |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | to go for a trot |
| chạy nước kiệu một lúc |
| ![](img/dict/CB1FF077.png) | (the trots) (số nhiều) chứng ỉa chảy |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | to get the trots |
| bị Tào Tháo đuổi |
| ![](img/dict/CB1FF077.png) | sự chuyển động nhanh; sự bận rộn |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | to be on the trot |
| bận, bận rộn |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | to keep someone on the trot |
| bắt ai làm hết việc này đến việc nọ |
| ![](img/dict/CB1FF077.png) | em bé mới tập đi |
| ![](img/dict/CB1FF077.png) | (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) bản dịch đối chiếu |
| ![](img/dict/CB1FF077.png) | (nghĩa bóng) mụ |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | old trot |
| mụ già |
| ![](img/dict/809C2811.png) | on the trot |
| ![](img/dict/633CF640.png) | (thông tục) hết việc này đến việc nọ |
| ![](img/dict/633CF640.png) | liên tục bị bận rộn |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | I've been on the trot all day |
| mình đã bị bận rộn liên tục suốt cả ngày |
![](img/dict/46E762FB.png) | ngoại động từ |
| ![](img/dict/CB1FF077.png) | chạy nước kiệu; cho (ngựa) chạy nước kiệu |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | to trot a horse |
| bắt ngựa đi nước kiệu |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | to trot someone off his legs |
| bắt ai chạy cho mệt lử |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | to trot two miles |
| chạy nước kiệu được hai dặm |
![](img/dict/46E762FB.png) | nội động từ |
| ![](img/dict/CB1FF077.png) | chạy nước kiệu (ngựa) |
| ![](img/dict/CB1FF077.png) | chạy lóc cóc; chạy từng bước ngắn |
| ![](img/dict/CB1FF077.png) | (thông tục) đi túc tắc (đi bộ hoặc đi theo nhịp bước bình (thường)) |
| ![](img/dict/809C2811.png) | to trot something out |
| ![](img/dict/633CF640.png) | cho (ngựa) đi diễu |
| ![](img/dict/633CF640.png) | (thông tục) trưng bày, khoe, phô trương, đưa ra (thông tin, lời giải thích..) để cho ai nghe hoặc thấy |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | to trot out one's knowledge |
| phô trương kiến thức của mình |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | to trot out a new hat |
| khoe cái mũ mới |