twitch ![](images/dict/t/twitch.gif)
twitch![](img/dict/02C013DD.png) | [twit∫] | ![](img/dict/46E762FB.png) | danh từ | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | (thực vật học) cỏ băng | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | sự co giật (mặt, chân tây...); chứng co giật | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | cái kẹp mũi ngựa | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | sự giật, sự kéo | ![](img/dict/46E762FB.png) | ngoại động từ | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | kéo, giật phắt | | ![](img/dict/9F47DE07.png) | to twitch someone's sleeve | | kéo tay áo ai | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | làm cho co rút (chân, tay) | ![](img/dict/46E762FB.png) | nội động từ | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | co rúm, giật giật | | ![](img/dict/9F47DE07.png) | his face twitched with terror | | mặt anh ấy co rúm lại vì khiếp sợ |
/twitʃ/
danh từ
(thực vật học) cỏ băng
sự kéo mạnh, sự giật mạnh
sự co rúm, sự co quắp (mặt, chân tây...); chứng co giật
cái kẹp mũi ngựa
ngoại động từ
kéo mạnh, giật phăng to twitch someone's sleeve kéo tay áo ai
làm cho co rút (chân, tay)
nội động từ
co rúm, co quắp, giật his face twitched with terror mặt anh ấy co rúm lại vì khiếp sợ
|
|