|
Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
two ![](images/dict/t/two.gif)
two![](img/dict/02C013DD.png) | [tu:] | ![](img/dict/46E762FB.png) | tính từ | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | số hai | | ![](img/dict/9F47DE07.png) | he is two | | nó lên hai | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | (trong từ ghép) có hai cái thuộc một thứ nào đó | | ![](img/dict/9F47DE07.png) | blue and white two-tone shoes | | giầy hai màu xanh và trắng | | ![](img/dict/9F47DE07.png) | two-room flat | | một căn hộ hai buồng | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | cặp, đôi | | ![](img/dict/809C2811.png) | by/in twos and threes | | ![](img/dict/633CF640.png) | từng hai ba cái, hai ba cái một lúc | | ![](img/dict/809C2811.png) | a day two | | ![](img/dict/633CF640.png) | một vài ngày | | ![](img/dict/809C2811.png) | a moment two | | ![](img/dict/633CF640.png) | một vài lúc | | ![](img/dict/809C2811.png) | a pound two | | ![](img/dict/633CF640.png) | một vài pao | | ![](img/dict/809C2811.png) | in two | | ![](img/dict/633CF640.png) | làm đôi; thành hai phần | | ![](img/dict/809C2811.png) | it takes two to do something | | ![](img/dict/633CF640.png) | (tục ngữ) tại anh tại ả; tại cả đôi bên | | ![](img/dict/809C2811.png) | put two and two together | | ![](img/dict/633CF640.png) | cứ thế mà suy ra | | ![](img/dict/809C2811.png) | that makes two of us | | ![](img/dict/633CF640.png) | (thông tục) hai chúng ta là một | ![](img/dict/46E762FB.png) | danh từ | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | số hai (2) | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | đôi, cặp | | ![](img/dict/9F47DE07.png) | in twos; two and two; two by two | | từng đôi một, từng cặp một | | ![](img/dict/9F47DE07.png) | one or two | | một vài | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | quân hai (quân bài); con hai (súc sắc...) | | ![](img/dict/809C2811.png) | in two twos | | ![](img/dict/633CF640.png) | trong nháy mắt, chỉ trong một loáng |
hai (2); một cặp, một đôi
/tu:/
tính từ
hai, đôi he is two nó lên hai
danh từ
số hai
đôi, cặp in twos; two and two; two by two từng đôi một, từng cặp một one or two một vài
quân hai (quân bài); con hai (súc sắc...) !in two twos
trong nháy mắt, chỉ trong một loáng !to put two and two together
(xem) put
|
|
▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "two"
|
|