|
Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
ult.
ult.![](img/dict/02C013DD.png) | [ʌlt] | ![](img/dict/46E762FB.png) | viết tắt | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | vào tháng trước (ultimo) | | ![](img/dict/9F47DE07.png) | thank you for your letter of the 10th ult. | | cảm ơn anh về thư viết ngày 10 tháng trước của anh |
/ʌlt/
phó từ ((viết tắt) của ultimo)
tháng trước thank you for your letter of the 10th ult. cảm ơn anh về thư viết ngày 10 tháng trước của anh
|
|
|
|