|
Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
umbellar
umbellar![](img/dict/02C013DD.png) | ['ʌmbelə] | | Cách viết khác: | | umbellate | ![](img/dict/02C013DD.png) | ['ʌmbəlit] | ![](img/dict/46E762FB.png) | tính từ | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | (thực vật học) hình tán; có tán | | ![](img/dict/9F47DE07.png) | umbellar flower | | hoa hình tán |
/'ʌmbelə/ (umbellate) /'ʌmbəlit/
tính từ
(thực vật học) hình tán umbellar flower hoa hình tán
|
|
|
|