umber
umber![](img/dict/02C013DD.png) | ['ʌmbə] | ![](img/dict/46E762FB.png) | danh từ | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | phẩm nâu đen (chất nhuộm tự nhiên giống (như) đất son (như) ng sẫm hơn và nâu hơn) | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | đất màu nâu đen dùng làm thuốc màu | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | màu nâu đen, màu nâu vàng | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | bóng tối | ![](img/dict/46E762FB.png) | tính từ | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | có màu nâu đen, có màu nâu vàng | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | nâu vàng nhạt, hung hung đỏ | ![](img/dict/46E762FB.png) | ngoại động từ | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | tô màu nâu đen, tô màu nâu vàng |
/'ʌmbə/
danh từ
màu nâu đen
tính từ
nâu đen; sẫm màu, tối màu
động từ
tô nâu đen
|
|