|
Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
unamiability
unamiability![](img/dict/02C013DD.png) | [,ʌn,eimjə'biləti] | | Cách viết khác: | | unamiableness | ![](img/dict/02C013DD.png) | [,ʌn'eimjəblnis] | ![](img/dict/46E762FB.png) | danh từ | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | tính khó thương, tính khó ưa; tính không có thiện cảm, tính không gây được thiện cảm |
/'ʌn,eimjə'biliti/ (unamiableness) /'ʌn'eimjəblnis/
danh từ
tính khó thương, tính khó ưa; tính không có thiện cảm, tính không gây được thiện cảm
|
|
|
|