|
Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
unappreciative
unappreciative | [,ʌnə'pri:∫iətiv] |  | tính từ | | |  | không ưa thích, không biết thưởng thức | | |  | không tán thưởng, không chuộng |
/'ʌnə'pri:ʃjətiv/
tính từ
không ưa thích, không biết thưởng thức
không tán thưởng, không chuộng
|
|
|
|