uncharted
uncharted![](img/dict/02C013DD.png) | [,ʌn't∫ɑ:tid] | ![](img/dict/46E762FB.png) | tính từ | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | (địa lý,địa chất) không ghi trên một bản đồ, không ghi trên một biểu đồ | | ![](img/dict/9F47DE07.png) | an uncharted island | | một hòn đảo không ghi trên bản đồ | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | chưa thám hiểm, chưa được thăm dò, chưa vẽ bản đồ (biển...) | | ![](img/dict/9F47DE07.png) | an uncharted area | | một khu vực chưa được thăm dò | | ![](img/dict/9F47DE07.png) | uncharted region | | miền chưa thám hiểm, miền chưa có dấu chân người đi đến |
/'ʌn'tʃɑ:tid/
tính từ
chưa thám hiểm uncharted region miền chưa thám hiểm, miền chưa có dấu chân người đi đến
(địa lý,địa chất) chưa ghi trên bản đồ
|
|