Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
unchastity




unchastity
[,ʌn't∫æstiti]
danh từ
tính không trong trắng, tính không trinh bạch
tính dâm dật, tính dâm ô


/'ʌn'tʃæstiti/

danh từ
tính không trong trắng, tính không trinh bạch
tính dâm dật, tính dâm ô

Related search result for "unchastity"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.