|
Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
unconfessed
unconfessed![](img/dict/02C013DD.png) | [,ʌnkən'fest] | ![](img/dict/46E762FB.png) | tính từ | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | không nhận, không thú nhận, không nói ra; ngoan cố | | ![](img/dict/9F47DE07.png) | unconfessed crime | | tội không thú nhận | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | (tôn giáo) không xưng tội |
/'ʌnkən'fest/
tính từ
không thú, không nhận, không nói ra unconfessed crime tội không thú
(tôn giáo) không xưng tội
|
|
|
|