|
Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
underbidden
underbidden![](img/dict/02C013DD.png) | ['ʌndə'bid] | ![](img/dict/46E762FB.png) | ngoại động từ underbade, underbid; underbidden, underbid | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | bỏ thầu rẻ hơn (người khác) | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | xướng bài thấp hơn (bài người khác hay giá trị của bài) (bài brit) |
/'ʌndə'bid/
ngoại động từ underbade, underbid; underbidden, underbid
bỏ thầu rẻ hơn (người khác)
xướng bài thấp hơn (bài người khác hay giá trị của bài) (bài brit)
|
|
|
|