|
Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
undeserved
undeserved![](img/dict/02C013DD.png) | [,ʌndi'zə:vd] | ![](img/dict/46E762FB.png) | tính từ | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | không công bằng hoặc không xứng đáng | | ![](img/dict/9F47DE07.png) | an undeserved punishment/rebuke/reward | | một sự trừng phạt/khiển trách/khen thưởng không công bằng | | ![](img/dict/9F47DE07.png) | his reputation as a Romeo is quite undeserved | | danh tiếng của anh ta như là Romeo thật không xứng đáng |
/'ʌndi'zə:vd/
tính từ
không đáng, không xứng đáng
|
|
|
|