undisturbed
undisturbed | [,ʌndis'tə:bd] |  | tính từ | |  | yên tĩnh (cảnh) | |  | không bị phá rối (giấc ngủ...) | |  | không bị làm phiền, không bị quấy rầy, không lo âu (người) | |  | không bị xáo lộn (giấy tờ) |
/'ʌndis'tə:bd/
tính từ
yên tĩnh (cảnh); không bị phá rối (giấc ngủ...); không bị làm phiền, không bị quấy rầy, không lo âu (người); không bị xáo lộn (giấy tờ)
|
|